Top 9 phong cách kiến trúc nổi tiếng nhất trên Thế giới
I. Phong cách kiến trúc Cổ điển (Classical architecture)
Kiến trúc Cổ điển bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại và La Mã cổ đại. Trong nhiều thế kỷ, các kiến trúc sư đã kế thừa sự ảnh hưởng từ những nền văn minh này và kết hợp các giá trị truyền thống vào các phong cách kiến trúc tiếp theo.
Kiến trúc Cổ điển đánh giá cao các khái niệm như sự táo bạo, khiêm tốn và trí tuệ. Những giá trị này giúp xác định các yếu tố mà có thể được tìm thấy trong một số phong cách kiến trúc Cổ điển. Một số yếu tố quan trọng trong số này bao gồm các điểm sau đây:
1. Đối xứng và tỷ lệ:
Các công trình Cổ điển thường có đối xứng và các yếu tố như các cột và cửa sổ được phân bố đều.
Kiến trúc Cổ điển luôn có sự đối xứng và tỷ lệ.
2. Thức cột cụ thể:
Những thức cột cổ điển này có thể là Doric, Ionic hoặc Corinthian đối với kiến trúc Hy Lạp. Người La Mã cũng có thức cột là Tuscan và Composite.
Các thức cột trong kiến trúc Cổ điển.
3. Mái hiên phía trước có trán tường:
Nhiều mái hiên phía trước của ngôi nhà được đặt phần trán tường cổ điển ở phía trên. Mái hiên này thường được đặt ở giữa của ngôi nhà.
Trán tường thường có hình tam giác hoặc một số hình dạng khác như hình vòm hoặc hở,…
4. Vật liệu xây dựng bền vững:
Kiến trúc Cổ điển sử dụng các vật liệu như đá cẩm thạch, bê tông và gạch.
Đá cẩm thạch, bê tông,… là vật liệu làm nên đặc trưng của kiến trúc Cổ điển .
5. Họa tiết thiết kế cổ điển:
Những ngôi nhà thường có khuôn đúc, mái dốc vừa, mái hiên hình hộp, viền cửa trang trí và trán tường gãy.
Các họa tiết cổ điển thường cầu kỳ, mềm mại và đầy tính nghệ thuật.
6. Cửa sổ hình vòm hoặc chữ nhật:
Các cửa sổ thường có hai cánh và bao gồm nhiều cửa sổ đối xứng khác nhau.
Cửa sổ thường làm từ gỗ và kính.
II. Phong cách kiến trúc Tân cổ điển (Neoclassical architecture)
Kiến trúc Tân cổ điển theo nghĩa dễ hiểu là quá trình lược bỏ các chi tiết cầu kỳ, khá rườm rà của kiến trúc Cổ điển và có sự giản đơn trong việc hình thành các hoa văn, họa tiết. Sự đơn giản cổ điển của nó là phản ứng lại sự thái quá của phong cách Rococo.
Các tòa nhà Tân cổ điển được đặc trưng bởi các yếu tố:
1. Quy mô lớn:
Các công trình kiến trúc Tân cổ điển thường có quy mô lớn, thể hiện sự uy nghi và quyền lực.
Kiến trúc Tân cổ điển thường có quy mô lớn.
2. Các dạng hình học đơn giản:
Tân cổ điển sử dụng các hình dạng hình học đơn giản, như hình vuông và hình tròn, để tạo ra một cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu.
Kiến trúc Tân cổ điển sử dụng hình học đơn giản hơn so với kiến trúc cổ điển.
3. Sử dụng thức cột một cách ấn tượng:
Cột là một yếu tố quan trọng trong kiến trúc Tân cổ điển, thường được sử dụng để tạo ra một hiệu ứng ấn tượng và hoành tráng.
Cột là yếu tố không thể thiếu trong Tân cổ điển.
4. Chi tiết Hy Lạp (đặc biệt là Doric) hoặc La Mã:
Tân cổ điển thường sử dụng các chi tiết kiến trúc từ Hy Lạp và La Mã, như các cột Doric hoặc các chi tiết La Mã khác.
Tân cổ điển sử dụng các họa tiết Hy Lạp hoặc La Mã nhưng đơn giản hơn.
5. Mái vòm hoặc mái phẳng, tùy theo phong cách:
Kiến trúc Tân cổ điển có nhiều kiểu mái độc đáo để lựa chọn, tùy thuộc vào quy mô và thiết kế của tòa nhà. Bạn có thể lựa chọn những đường nét phẳng, đối xứng hoặc mái hình vòm ấn tượng hơn cho những công trình lớn.
Tùy vào thiết kế và quy mô, mái công trình Tân cổ điển thường đa dạng.
Kiến trúc tân cổ điển có ba loại chính:
- Kiểu đền thờ: Mô phỏng phong cách của những ngôi đền cổ.
- Kiểu Palladian: Được lấy cảm hứng từ thiết kế của kiến trúc sư thời Phục hưng Ý thế kỷ 16 – Andrea Palladio, người đã lấy cảm hứng từ các tòa nhà Hy Lạp và La Mã cổ đại.
- Kiểu khối cổ điển: Có hình chữ nhật hoặc hình vuông, thường có mái bằng và mặt ngoài hiển thị các cột hoặc vòm lặp lại để tạo thành hình khối trang trí cổ điển.
Ba loại chính của kiến trúc Tân cổ điển.
III. Phong cách kiến trúc Hiện đại (Modern architecture)
Kiến trúc Hiện đại xuất hiện vào thời điểm mà nghề thủ công đang được thay thế bằng công nghiệp hóa, chế tạo bằng máy móc. Các kiến trúc sư hiện đại đã nghiên cứu và đưa ra giải pháp xây dựng tập trung nhiều hơn vào sinh hoạt của con người thay vì thẩm mỹ.
Kiến trúc Hiện đại có những đặc trưng:
1. Đường nét gọn gàng, tối thiểu:
Những đường này không có trang trí bổ sung và thường có bề mặt mịn, nhất quán.
Kiến trúc Hiện đại đặc trưng bởi các đường nét tối giản.
2. Phần mái nhô rộng ra:
Một số ngôi nhà Hiện đại tập trung thể hiện cấu trúc mái thấp, nằm ngang và nhô rộng ra.
Mái kiến trúc Hiện đại thường nhô rộng và phẳng.
3. Tường kính và cửa sổ lớn:
Việc sử dụng kính rất rộng rãi, cho phép một lượng ánh sáng tự nhiên đáng kể vào trong nhà.
Kính là một trong những vật liệu không thể thiếu.
4. Mặt bằng mở và rõ ràng:
Vì kiến trúc Hiện đại tập trung vào công năng nên các kiến trúc sư đã tìm cách bố trí các mặt bằng rộng rãi với không gian ăn uống và sinh hoạt nối liền với nhau.
Tối ưu không gian là đặc trưng của kiến trúc Hiện đại.
5. Vật liệu xây dựng hiện đại và truyền thống:
Một số vật liệu phổ biến trong kiến trúc Hiện đại như thép, bê tông, sắt và kính. Các vật liệu xây dựng thông thường như gỗ, gạch và đá đã được sử dụng theo những cách đơn giản hơn để thể hiện vẻ đẹp tự nhiên của chúng.
Vật liệu được đơn giản hóa và giữ nguyên nét tự nhiên.
6. Giao thoa với môi trường bên ngoài:
Các công trình được liên kết với thiên nhiên xung quanh (ánh sáng, cây xanh, nước).
Kiến trúc Hiện đại luôn hài hòa với thiên nhiên.
7. Thiết kế bất đối xứng:
Các kiến trúc sư Hiện đại đã thử nghiệm với những hình khối lớn, mượt mà và bố cục không đối xứng, được bố trí gọn gàng và không có bất kỳ trang trí bổ sung nào.
Kiến trúc Hiện đại luôn tự do về hình khối, không gò bó với các quy luật đối xứng.
IV. Phong cách kiến trúc Hậu hiện đại (Postmodern architecture)
Kiến trúc Hậu hiện đại được xem như sự tiếp tục của lối thiết kế hiện đại. So với trường phái thiết kế Hiện đại chỉ gồm những đường thẳng, trường phái Hậu hiện đại xuất hiện thêm đường tròn và đường parabol, có thể hiểu trường phái Hậu hiện đại là sự kết hợp giữa lối thiết kế Cổ điển và Hiện đại nhưng lấy lối thiết kế Hiện đại làm trọng tâm. Xuất hiện lần đầu tiên từ cuối thập niên 1950, kéo dài đến thời điểm hiện tại.
Kiến trúc Hậu hiện đại có các yếu tố đặc trưng:
1. Sự pha trộn đa dạng các phong cách và giai đoạn kiến trúc khác nhau:
Kiến trúc Hậu hiện đại không giới hạn bản thân trong một phong cách kiến trúc cụ thể nào, mà thay vào đó, nó kết hợp các yếu tố từ nhiều phong cách và thời kỳ khác nhau.
Sự pha trộn là đặc trưng của kiến trúc hậu hiện đại.
2. Hình thức mang tính điêu khắc:
Các công trình kiến trúc Hậu hiện đại thường có hình dạng và kích thước độc đáo, không giống bất kỳ công trình nào khác.
Mỗi công trình đều mang một hình dạng độc đáo.
3. Sử dụng màu sắc tươi sáng:
Kiến trúc Hậu hiện đại thường sử dụng các màu sắc sáng và rực rỡ, đôi khi dưới hình thức gạch sứ hoặc kính màu.
Màu sắc đa dạng, tươi sáng tạo nên đặc trưng riêng.
4. Sử dụng tự do các chi tiết trang trí cổ điển:
Kiến trúc Hậu hiện đại không ngần ngại sử dụng các chi tiết trang trí từ các phong trào kiến trúc quá khứ, thường được kết hợp theo những cách phi truyền thống.
Các chi tiết cổ điển được sử dụng và biến tấu độc đáo.
5. Sử dụng trừu tượng hóa:
Kiến trúc Hậu hiện đại thường sử dụng các hình dạng và mô hình trừu tượng trong thiết kế của mình.
Tính trừu tượng là một yếu tố đặc trưng của kiến trúc Hậu hiện đại, tạo nên sự độc đáo.
6. Đặc trưng bởi sự vui nhộn, hài hước, châm biếm:
Kiến trúc Hậu hiện đại không ngần ngại chế giễu hoặc chơi khăm các quy tắc và tiêu chuẩn kiến trúc truyền thống.
Tính hài hước tạo nên những công trình kỳ lạ.
7. Sử dụng trompe l’oeil:
Đây là một kỹ thuật vẽ mà tạo ra hiệu ứng ảo giác, khiến cho người xem tin rằng họ đang nhìn vào không gian ba chiều.
Trompe l’oeil tạo nên tính thú vị cho công trình kiến trúc Hậu hiện đại.
8. Hình thức phá vỡ quy tắc mang phong cách riêng:
Kiến trúc Hậu hiện đại không ngần ngại phá vỡ các quy tắc và tiêu chuẩn kiến trúc truyền thống để tạo ra những công trình kiến trúc độc đáo và đầy sáng tạo.
Phá vỡ quy tắc mang đến sự sáng tạo vô hạn cho công trình Hậu hiện đại.
V. Phong cách kiến trúc tối giản (Minimalist architecture)
Chủ nghĩa tối giản là một xu hướng thiết kế nội thất, nghệ thuật và phong cách sống. Kiến trúc Tối giản là một mảng nhỏ trong xu hướng đó, nơi mà các thiết kế đơn giản thực sự tỏa sáng.
Kiến trúc Tối giản có thể bắt nguồn từ một số phong cách kiến trúc như Thiền Nhật Bản (Japanese Zen), Chủ nghĩa Lập thể (Cubist designs), De Stijl và Phong cách Bauhaus. Mặc dù mỗi phong cách đều có lịch sử và đặc trưng riêng nhưng chúng đều có chung một mục đích: cố gắng giữ mọi thứ sạch sẽ, đơn giản, lược bỏ những thứ không cần thiết để tạo nên một không gian sạch sẽ, gọn gàng. Phong cách tối giản đóng vai trò như một không gian nghỉ ngơi sau một ngày bận rộn và mệt mỏi.
Đặc điểm chính của Kiến trúc Tối giản:
1. Tối ưu không gian:
Tập trung vào cấu trúc, ánh sáng, vật liệu và không gian. Tôn vinh các yếu tố thiết yếu của một ngôi nhà và thu hút sự chú ý đến hình thức đơn giản nhất của nó.
2. Hạn chế về đồ trang trí:
Việc thiếu đồ trang trí không làm cho không gian trở nên nhàm chán. Kiến trúc Tối giản sử dụng sự đơn giản để tạo ra một không gian độc đáo.
Kiến trúc Tối giản đặc trưng bởi không gian tối ưu và ít đồ trang trí.
3. Hạn chế về màu sắc, vật liệu:
Bảng màu sử dụng trong phong cách này làm rõ khái niệm tối giản nhất có thể: Màu trắng, xám, đen hoặc các màu trung tính nhẹ nhàng khác. Vật liệu đơn giản như thép, đá, bê tông và kính có màu sắc trung tính phù hợp với thiết kế, giữ cho cốt lõi của ngôi nhà đơn giản nhất có thể.
Màu sắc đơn giản tạo nên nét đặc trưng của kiến trúc Tối giản.
4. Tận dụng vật liệu, ánh sáng:
Các góc, vật liệu và ánh sáng được lựa chọn cẩn thận để tạo tác động trực quan cao nhất với số lượng ít nhất.
Ánh sáng, vật liệu tạo nên thẩm mỹ đặc trưng cho kiến trúc Tối giản.
5. Sử dụng hình học đơn giản:
Các góc đơn giản, đường nét rõ ràng được sử dụng xuyên suốt trong cấu trúc và được lặp lại, mang lại một không gian ngăn nắp, đơn giản. Các đường cong, trang trí cầu kỳ không được sử dụng vì sẽ làm mất tính thực tế, tối giản, sạch sẽ.
Hình học đơn giản là đăc trưng của kiến trúc Tối giản.
VI. Phong cách kiến trúc Bắc Âu (Scandinavian architecture)
Kiến trúc Bắc Âu là một khái niệm tương đối mới được công chúng biết đến vào thế kỷ trước. Khi nói về kiến trúc Bắc Âu, thường là các công trình của Thụy Điển, Đan Mạch, Na Uy, Phần Lan và Iceland. Ảnh hưởng về mặt chính trị và địa lý đã đóng một vai trò quan trọng trong việc ra đời phong cách kiến trúc này, và không thể phủ nhận đây là một trong những phong cách có ảnh hưởng lớn trong thời hiện đại.
Hầu hết mọi người có một vài khái niệm về thẩm mỹ và phong cách của Bắc Âu. Đó là vừa đơn giản mà thoải mái, vừa hiện đại mà có tính lịch sử. Những người xây nhà theo phong cách này là những chuyên gia trong việc kết hợp các phong cách văn hóa truyền thống với công nghệ hiện đại để tạo nên một không gian đẹp và nhằm mục đích làm cho cuộc sống của bạn tốt hơn.
Đặc điểm của kiến trúc Bắc Âu:
1. Tối giản:
Thiết kế có xu hướng nghiêng về công năng và cân bằng với các đường nét gọn gàng và thiếu trang trí.
Kiến trúc Bắc Âu tập trung vào công năng, ít trang trí.
2. Ánh sáng tự nhiên:
Nhiều quốc gia Bắc Âu thường thiếu ánh sáng mặt trời vào mùa đông. Điều này làm cho việc đưa ánh sáng tự nhiên vào phòng có vai trò rất quan trọng. Ánh sáng vào phòng có thể thông qua cửa sổ mái, tường kính và không gian mở.
Ánh sáng tự nhiên giúp không gian trở nên ấm áp.
3. Tông màu trung tính:
Tông màu thường là những màu sắc nhẹ nhàng, ấm áp và trung tính, hiếm khi là màu lạnh và đậm, giúp tối đa hóa lượng ánh sáng tự nhiên trong ngôi nhà, tạo nên không gian ấm cúng.
4. Trang trí dễ chịu:
Ngôi nhà với không gian ấm cúng và vui vẻ sẽ mang lại cảm giác thoải mái. Sử dụng các thiết bị chiếu sáng mềm mại, kết cấu tự nhiên với tường dày và trần thấp để dễ dàng sưởi ấm và làm mát.
Không gian thoải mái, dễ chịu bởi tông màu trung tính và đồ trang trí.
5. Công nghệ hiệu quả:
Thân thiện với con người và môi trường là điều quan trọng trong kiến trúc Bắc Âu. Ngôi nhà được trang bị hệ thống năng lượng tiên tiến nhằm cách nhiệt và cung cấp năng lượng cho ngôi nhà một cách hiệu quả nhất.
Công nghệ giúp không gian trở nên ấm áp.
6. Hình dạng khác biệt:
Các kiến trúc sư Bắc Âu không ngần ngại thử nghiệm các hình khối khác nhau để giữ tính thực dụng của công trình mà không làm mất đi tính thẩm mỹ. Những hình khối này làm thiết kế trở nên nổi bật so với các thiết kế hiện đại khác.
Kiến trúc Bắc Âu không giới hạn sáng tạo.
7. Hòa hợp với thiên nhiên:
Như các phong cách hiện đại khác, hầu hết các kiến trúc sư Bắc Âu xem xét cảnh quan xung quanh và điều chỉnh thiết kế của họ một cách phù hợp.
Kiến trúc Bắc Âu luôn hòa hợp với thiên nhiên.
VII. Phong cách kiến trúc Đông Dương (Indochine architecture)
Kiến trúc Đông Dương là một loại hình kiến trúc mới do người Pháp đến và sinh sống tại Việt Nam xây dựng. Do những bất cập mà kiến trúc Pháp gặp phải ở đây như khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều, gió mạnh cũng như thói quen sinh hoạt và truyền thống thẩm mỹ, các kiến trúc sư Pháp đã thiết kế lại kiến trúc truyền thống của Pháp cho phù hợp với các yếu tố ở Việt Nam.
Đặc điểm của phong cách thiết kế Đông Dương:
1. Giao thoa giữa vẻ đẹp Á Đông và cổ điển Pháp:
Là phong cách thiết kế thể hiện văn hóa truyền thống châu Á hòa quyện với kiến trúc Pháp cổ, giao thoa giữa bản sắc Đông và Tây, tạo nên một phong cách thiết kế hiện đại mới có tính thẩm mỹ cao, bởi triết lý nghệ thuật, tinh hoa, bản sắc của hai nền văn minh này.
Giao thoa văn hóa đông tây là đặc trưng của kiến trúc Đông Dương.
2. Vật liệu phương Đông tự nhiên:
Chất liệu gỗ mang đến sự tự nhiên, mộc mạc, thường được phủ sơn màu tối. Gỗ thường được sử dụng ở các hạng mục như cửa, trần, sàn, nội thất, khung kết cấu,… Tre được sử dụng trong các thiết kế vách ngăn, trang trí. Các vật liệu gạch xi măng, gạch nung với các chi tiết tinh xảo thường được sử dụng để lát sàn.
Gỗ tối màu, tre, gạch,… là một trong những vật liệu đặc trưng của kiến trúc Đông Dương.
3. Tông màu trắng vàng đặc trưng:
Màu sắc trung tính được ưu tiên cho nội thất. Các màu trắng, vàng kem, vàng nhạt mang lại không gian ấm áp và thoải mái. Đây là gam màu mang lại giá trị đặc biệt cho khí hậu nhiệt đới, đồng thời tái hiện lại sự cao quý, quyền lực của triều đình xưa.
Kiến trúc Đông Dương với màu trắng vàng đặc trưng.
4. Hoa văn, họa tiết truyền thống:
Phong cách Đông Dương nhấn mạnh vào chiều sâu và giá trị họa tiết trang trí. Các họa tiết được cách điệu từ các hình bông hoa, tĩnh vật thể hiện tỉ mỉ, tinh tế tạo nên những nét rất riêng chỉ có ở phong cách Đông Dương.
Hoa văn truyền thống xuất hiện trong từng không gian kiến trúc Đông Dương.
VIII. Phong cách kiến trúc Wabi-Sabi
Wabi-sabi là nghệ thuật Nhật Bản tìm kiếm vẻ đẹp trong sự không hoàn hảo và sự sâu sắc trong tự nhiên. Kiến trúc Wabi-sabi là sự tương phản với những tiêu chuẩn cái đẹp hoàn hảo của phương Tây, bỏ qua sự đối xứng. Hơn thế Wabi-sabi là một triết học cuộc sống, thúc đẩy tất cả những điều chân thực bằng cách nhận ra ba sự thật đơn giản: không có gì tồn tại mãi, không có gì hoàn toàn và không có gì hoàn hảo.
Wabi-sabi đặc trưng bởi những yếu tố sau:
1. Vật liệu tự nhiên:
Một thiết kế được coi là Wabi-sabi nếu các vật liệu xây dựng , đồ nội thất, đồ trang trí là tự nhiên, bền vững, vô hại với động thực vật và thiên nhiên xung quanh. Hơn nữa việc sử dụng các vật liệu có sẵn tại địa phương cũng là một phương pháp tuyệt vời.
Vật liệu thuần tự nhiên là đặc trưng của Wabi-sabi.
2. Trang trí bằng đồ nội thất mang phong cách Brutalist (thô mộc):
Đây là phong cách phù hợp nhất để trang trí ngôi nhà theo phong cách Wabi-sabi. Đồ nội thất Brutalist rất linh hoạt, một thân cây có thể phù hợp để làm bàn ăn, bàn cà phê hay bàn kệ.
Brutalist thường có sẵn trong tự nhiên và được linh hoạt trong nhiều nhu cầu.
3. Hạn chế sử dụng màu sắc:
Sử dụng màu trung tính bằng cách tôn trọng các tông màu tự nhiên của bức tường, đồ vật, mảnh vải và quan trọng nhất là sự phai mờ màu sắc theo thời gian.
Wabi-sabi tôn trọng màu sắc phai dần của thời gian.
4. Chọn những đồ đạc có ý nghĩa và có dấu vết của thời gian:
Wabi-sabi tôn trọng những đồ vật có lịch sử và đánh giá cao những dấu vết lão hóa của nó. Một mặt, chúng đã từng có ý nghĩa với ai đó trước đây, mặt khác, chúng mang sự bền vững.
Nội thất Wabi-sabi thường mang ý nghĩa lịch sử và bền vững.
5. Các trang trí độc đáo:
Đồ vật thủ công là một lựa chọn tuyệt vời cho ngôi nhà Wabi-sabi. Chúng không có tính lặp lại và mang những độc đáo riêng, tăng cường mối liên kết giữa đồ vật và người sử dụng.
Đồ trang trí luôn mang đặc sắc riêng và có ý nghĩa khác nhau.
6. Tạo sự linh hoạt cho thiết kế nội thất bằng các loại cây:
Đưa cây xanh vào trong nhà sẽ nâng cao các nguyên tắc “không hoàn hảo, vô thường và không hoàn thiện”. Khu vườn trong nhà là một yếu tố thiết kế nội thất không ngừng thay đổi.
Cây xanh mang lại mối liên kết với thiên nhiên.
IX. Kiến trúc truyền thống Việt Nam
Kiến trúc truyền thống Việt Nam chịu nhiều ảnh hưởng từ sự giao thoa giữa hai nền văn minh cổ đại lớn của châu Á – Ấn Độ và Trung Hoa cùng với nhiều sự kiện, biến cố lịch sử. Những công trình mang phong cách này sẽ thể hiện sự gắn bó với cộng đồng làng xã, nhưng cũng đồng thời đảm bảo phù hợp với khí hậu và văn hoá của từng địa phương, vùng miền.
Kiến trúc truyền thống Việt Nam mang những đặc trưng:
1. Hòa hợp với thiên nhiên:
Kiến trúc truyền thống Việt Nam đề cao tính hòa hợp, gắn bó với thiên nhiên theo đúng đặc trưng của nền văn minh lúa nước. Điều đó được thể hiện qua những khoảng sân rộng đầy cây xanh, những dãy hành lang đón nắng ấm.
Thiên nhiên là yếu tố không thể thiếu trong kiến trúc truyền thống Việt Nam
2. Màu sắc giàu tính dân gian:
Màu sắc trong kiến trúc truyền thống Việt Nam là một trong những yếu tố làm nên sự khác biệt. Từ những chi tiết nhỏ đến lớn đều mang đậm bản sắc dân tộc với các tông màu nâu, đỏ gạch,… thể hiện sự trang nghiêm, chân thực nhưng sinh động.
Màu nâu, đỏ gạch là màu thường thấy trong kiến trúc truyền thống Việt Nam.
3. Vật liệu địa phương:
Kiến trúc truyền thống Việt Nam ưu tiên sử dụng các loại vật liệu địa phương nhằm mục đích tăng thêm tính truyền thống như tre, ngói, gò, đá gạch,… Các vật liệu này có độ bền khá cao từ đời này sang đời khác.
Vật liệu địa phương góp phần mang lại đặc trưng riêng cho kiến trúc truyền thống Việt Nam.
4. Đặc trưng cấu trúc:
Kiến trúc truyền thống Việt Nam mang một đặc trưng riêng trong cấu trúc như cấu trúc mái nhà, các loại cột, xà và tỉ lệ kiến trúc.
Kiến trúc truyền thống Việt Nam sở hữu kết cấu đặc trưng.